Characters remaining: 500/500
Translation

dashiell hammett

Academic
Friendly

"Dashiell Hammett" tên của một tác giả người Mỹ nổi tiếng, sinh năm 1894 mất năm 1961. Ông được biết đến nhiều nhất với những tác phẩm trinh thám, đặc biệt các tiểu thuyết noir, một thể loại văn học nổi bật với các yếu tố tội phạm, sự mờ ám phức tạp trong tâm lý nhân vật. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm "The Maltese Falcon" "The Thin Man".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dashiell Hammett is known for his detective novels." (Dashiell Hammett nổi tiếng với những tiểu thuyết trinh thám của mình.)
  2. Câu phức tạp: "Many modern mystery writers have been influenced by Dashiell Hammett's unique style." (Nhiều nhà văn trinh thám hiện đại đã bị ảnh hưởng bởi phong cách độc đáo của Dashiell Hammett.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dashiell Hammett (danh từ riêng): chỉ một người cụ thể, tức là tác giả.
  • Hammettesque (tính từ, không phổ biến): miêu tả những tác phẩm hoặc phong cách ảnh hưởng từ Hammett.
Các từ gần giống:
  • Raymond Chandler: Một tác giả khác nổi tiếng trong thể loại trinh thám, thường được so sánh với Dashiell Hammett.
  • Agatha Christie: Cũng một tác giả nổi tiếng trong thể loại trinh thám, nhưng với phong cách khác biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Detective fiction: Tiểu thuyết trinh thám, thể loại Dashiell Hammett đã đóng góp nhiều.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến Dashiell Hammett, nhưng trong văn học trinh thám, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Whodunit": Một thể loại tiểu thuyết trinh thám nơi người đọc phải đoán xem ai kẻ phạm tội. - "Caught red-handed": Bị bắt quả tang khi đang làm điều sai trái, một chủ đề thường thấy trong các tác phẩm của Hammett.

Noun
  1. tác giả người Mỹ nổi tiếng với tiểu thuyết trinh thám (1894-1961)

Comments and discussion on the word "dashiell hammett"